- Biến động thị trường cực đoan: VN-Index từng giảm 6.67% chỉ trong một phiên (ngày 19/01/2022)
- Thanh khoản phân hóa mạnh: 70% giá trị giao dịch tập trung vào top 50 cổ phiếu vốn hóa lớn
- Rủi ro quản trị: Các vụ việc như FLC, HVA đã làm nhà đầu tư mất niềm tin
- Dòng vốn ngoại không ổn định: Khối ngoại bán ròng hơn 600 triệu USD năm 2022, nhưng mua ròng trở lại 1.2 tỷ USD năm 2023
- Biến động chính sách: Điển hình như việc thắt chặt quy định về trái phiếu đã gián tiếp ảnh hưởng nhóm cổ phiếu BĐS
Câu hỏi "nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu" luôn tạo ra nhiều tranh luận giữa các nhà đầu tư Việt Nam. Bài viết này phân tích chi tiết đặc điểm, lợi thế và rủi ro của hai công cụ đầu tư phổ biến này, cung cấp các chiến lược phân bổ vốn phù hợp với từng mục tiêu tài chính và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.
Sự khác biệt cơ bản giữa cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường Việt Nam
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã tăng trưởng hơn 15% trong năm qua, trong khi thị trường trái phiếu phục hồi sau giai đoạn khủng hoảng – khiến câu hỏi nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết đối với nhà đầu tư Việt Nam. Đây không chỉ là câu hỏi đơn thuần mà còn là bài toán chiến lược đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đặc tính của từng loại tài sản.
Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, biến nhà đầu tư thành cổ đông với quyền biểu quyết và nhận cổ tức. Ngược lại, trái phiếu là công cụ nợ – người mua trực tiếp cho tổ chức phát hành vay tiền và nhận lãi suất cố định trong thời gian nắm giữ, giảm thiểu rủi ro biến động giá.
Đặc điểm | Cổ phiếu | Trái phiếu | Ví dụ thực tế tại Việt Nam |
---|---|---|---|
Bản chất | Chứng khoán vốn | Chứng khoán nợ | VNM (cổ phiếu) vs TD1929004 (trái phiếu) |
Quyền lợi | Quyền sở hữu, biểu quyết, cổ tức | Lãi suất định kỳ, hoàn trả gốc | FPT trả cổ tức 20% (2024) vs Trái phiếu Masan trả lãi 9.3%/năm |
Thời hạn | Không xác định | Cố định (thường 1-30 năm) | VHM (vĩnh viễn) vs Trái phiếu Vingroup (5 năm) |
Mức độ rủi ro | Cao | Thấp – Trung bình | FLC giảm 70% (2022) vs Trái phiếu chính phủ dao động <2% |
Tiềm năng sinh lời | Không giới hạn | Cố định theo lãi suất | HPG tăng 127% (2020-2021) vs Trái phiếu VPBank 7.5%/năm |
Thị trường Việt Nam có những đặc thù ảnh hưởng trực tiếp đến câu hỏi trái phiếu và cổ phiếu cái nào rủi ro hơn. Thị trường chứng khoán Việt Nam – với VN-Index chỉ mới ra đời từ năm 2000 – vẫn còn khá non trẻ, biến động mạnh và thường xuyên bị ảnh hưởng bởi tâm lý nhà đầu tư. Trong khi đó, thị trường trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp, đã trải qua khủng hoảng lớn giai đoạn 2022-2023 với hàng loạt vụ vỡ nợ từ các tập đoàn bất động sản lớn như Tân Hoàng Minh và Vạn Thịnh Phát.
Phân tích rủi ro và lợi nhuận: Cổ phiếu vs Trái phiếu
Khi cân nhắc nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu, nhà đầu tư Việt Nam cần hiểu mối tương quan rủi ro-lợi nhuận trong bối cảnh kinh tế hiện tại. Với GDP dự kiến tăng 6.5-7% trong năm 2025, lạm phát kiểm soát ở mức 3.5-4%, nhưng tỷ giá USD/VND đang chịu áp lực tăng khoảng 3-4% mỗi năm, các tài sản đầu tư sẽ có biểu hiện khác nhau.
Rủi ro đầu tư cổ phiếu tại Việt Nam
Khi phân tích cổ phiếu và trái phiếu cái nào rủi ro nhiều hơn, số liệu từ thị trường Việt Nam giai đoạn 2020-2025 cho thấy cổ phiếu có độ biến động cao hơn đáng kể. VN-Index từng mất hơn 30% giá trị chỉ trong quý I/2022 và dao động trung bình 2-3% mỗi tuần. Các rủi ro chính gồm:
Nền tảng Pocket Option cung cấp công cụ quản lý rủi ro danh mục độc quyền, giúp nhà đầu tư Việt Nam mô phỏng biến động danh mục trong các kịch bản thị trường khác nhau (bull, bear, sideway) với độ chính xác lên đến 85% dựa trên mô hình Machine Learning.
Rủi ro đầu tư trái phiếu tại Việt Nam
Thị trường trái phiếu Việt Nam đã trải qua “cơn bão hoàn hảo” trong giai đoạn 2022-2023 với nhiều bài học đắt giá cho nhà đầu tư:
- Rủi ro thanh khoản nghiêm trọng: Nhiều nhà đầu tư không thể bán trái phiếu trên thị trường thứ cấp khi cần tiền
- Rủi ro vỡ nợ cao với trái phiếu doanh nghiệp: Các vụ việc Tân Hoàng Minh, Vạn Thịnh Phát, Novaland đã gây thiệt hại hàng tỷ USD
- Biến động lãi suất lớn: Lãi suất trái phiếu chính phủ 10 năm đã tăng từ 2.1% lên 5.2% chỉ trong 18 tháng (2021-2022)
- Hạn chế về tính minh bạch: Nhiều trái phiếu được phát hành với thông tin không đầy đủ về tài sản đảm bảo
- Khung pháp lý thay đổi: Nghị định 65/2022/NĐ-CP đã thắt chặt quy định, khiến thị trường phát hành mới đóng băng một thời gian
Loại rủi ro | Tác động đến cổ phiếu | Tác động đến trái phiếu | Số liệu thực tế (2020-2025) |
---|---|---|---|
Rủi ro thị trường | Cao (biến động mạnh) | Thấp (ít biến động) | VN-Index: ±3-4%/tuần vs Trái phiếu chính phủ: ±0.5%/tuần |
Rủi ro lạm phát | Trung bình (có thể tăng giá) | Cao (thu nhập cố định) | Lạm phát 2023: 3.6% > Lãi suất tiền gửi: 3.3% |
Rủi ro thanh khoản | Trung bình (tùy cổ phiếu) | Cao (thị trường thứ cấp yếu) | GTGD cổ phiếu: ~15.000 tỷ/ngày vs GTGD trái phiếu: ~2.000 tỷ/ngày |
Rủi ro vỡ nợ | Thấp với blue-chip | Cao với trái phiếu DN | 16 doanh nghiệp vỡ nợ trái phiếu (2022-2023) tổng 118.000 tỷ đồng |
Phân tích tình hình thị trường Việt Nam 2024-2025
Để trả lời câu hỏi nên mua cổ phiếu hay trái phiếu vào thời điểm tháng 4/2025, cần phân tích các dữ liệu thị trường cụ thể:
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện có P/E bình quân khoảng 15.8x, thấp hơn trung bình khu vực (17.2x), cho thấy định giá vẫn ở mức hợp lý. Thanh khoản thị trường đã cải thiện với giá trị giao dịch trung bình đạt 15.000-18.000 tỷ đồng/phiên. Tuy nhiên, thị trường vẫn phân hóa mạnh với nhóm cổ phiếu ngân hàng, bán lẻ, công nghệ thông tin dẫn dắt tăng trưởng.
- Lãi suất huy động: Giảm xuống còn 3.8-4.7%/năm cho kỳ hạn 12 tháng (thấp nhất 4 năm qua)
- FED dự kiến giảm lãi suất: 2-3 lần trong năm 2025, tạo điều kiện cho NHNN nới lỏng chính sách tiền tệ
- Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp: Dự báo tăng 15-18% trong năm 2025 sau khi tăng 10% năm 2024
- Thị trường trái phiếu hồi phục: Khối lượng phát hành mới tăng 35% so với cùng kỳ năm trước
Pocket Option không chỉ cung cấp báo cáo phân tích thị trường hàng tuần, mà còn cung cấp công cụ so sánh hiệu suất cổ phiếu-trái phiếu độc quyền, hỗ trợ nhà đầu tư Việt Nam đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu cụ thể về lợi suất, rủi ro và tương quan với các chỉ số vĩ mô. Tính năng “Smart Portfolio Builder” của Pocket Option còn giúp xây dựng danh mục tối ưu dựa trên mô hình Markowitz với lịch sử giao dịch 10 năm của thị trường Việt Nam.
Chỉ số kinh tế | Dự báo 2025 | Tác động đến cổ phiếu | Tác động đến trái phiếu | Khuyến nghị |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP | 6.5-7% | Rất tích cực | Trung tính | Tăng tỷ trọng cổ phiếu nhóm tiêu dùng, ngân hàng |
Lạm phát | 3.5-4% | Trung tính | Tiêu cực | Hạn chế trái phiếu dài hạn (>10 năm) |
Lãi suất cơ bản | Giảm 0.5-1% | Tích cực | Tích cực (ngắn hạn) | Cơ hội mua trái phiếu kỳ hạn 3-5 năm |
Tỷ giá USD/VND | Tăng 3-4% | Thận trọng | Thận trọng | Phân bổ một phần vào TPCP USD-linked |
Chiến lược phân bổ tài sản cho nhà đầu tư Việt Nam
Câu hỏi nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu không nên được trả lời theo kiểu “một-kích-cỡ-phù-hợp-tất-cả”. Mỗi nhà đầu tư Việt Nam cần xây dựng chiến lược phân bổ tài sản dựa trên 4 yếu tố cốt lõi: tuổi tác, mục tiêu tài chính, khẩu vị rủi ro và thời gian đầu tư.
Chiến lược theo độ tuổi và giai đoạn cuộc đời
Thay vì áp dụng công thức phương Tây “100 – Tuổi = % Cổ phiếu”, nhà đầu tư Việt Nam nên điều chỉnh theo công thức “110 – Tuổi = % Cổ phiếu” do tuổi nghỉ hưu trung bình tại Việt Nam cao hơn và thị trường trái phiếu còn nhiều hạn chế về tính thanh khoản.
Nhóm tuổi | Cổ phiếu | Trái phiếu | Tiền mặt | Khuyến nghị cụ thể cho thị trường Việt Nam |
---|---|---|---|---|
20-30 tuổi | 70-80% | 10-20% | 10% | 70% VN30, FPT, MWG, HPG; 20% trái phiếu chính phủ 5 năm; 10% tiền mặt |
30-40 tuổi | 60-70% | 20-30% | 10% | 40% cổ phiếu blue-chip; 20% cổ phiếu giá trị; 30% trái phiếu; 10% tiền mặt |
40-50 tuổi | 50-60% | 30-40% | 10% | 40% VCB, VHM, VNM; 10-20% cổ phiếu tăng trưởng; 30-40% trái phiếu đa dạng |
50-60 tuổi | 40-50% | 40-50% | 10-20% | 35% cổ phiếu cổ tức cao (POW, GAS, NT2); 45% trái phiếu; 20% tiền mặt |
Trên 60 tuổi | 20-30% | 50-60% | 20-30% | 25% cổ phiếu cổ tức cao; 55% trái phiếu ngắn-trung hạn; 20% tiền mặt |
Pocket Option cung cấp công cụ “Retirement Planning Calculator” độc quyền cho thị trường Việt Nam, tính toán chính xác tỷ lệ phân bổ tài sản tối ưu dựa trên 15 thông số cá nhân (tuổi, thu nhập, giai đoạn sự nghiệp, nghĩa vụ tài chính, mục tiêu hưu trí…) với độ chính xác lên đến 92% so với mô hình chuẩn quốc tế.
Các khuyến nghị cụ thể cho nhà đầu tư Việt Nam
Khi đứng trước lựa chọn nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu, nhà đầu tư Việt Nam nên áp dụng chiến lược phân bổ tài sản dựa trên mục tiêu tài chính cụ thể:
Đầu tư theo mục tiêu tài chính
Mục tiêu tài chính | Thời gian | Chiến lược khuyến nghị | Ví dụ cụ thể tại Việt Nam |
---|---|---|---|
Quỹ khẩn cấp | 0-6 tháng | 100% tiền mặt và tương đương tiền | Tiền gửi ngân hàng kỳ hạn 3 tháng (MB, Techcombank, VPBank) |
Mua xe, du học | 1-3 năm | 70% trái phiếu ngắn hạn, 30% cổ phiếu cổ tức | TPCP 2 năm + cổ phiếu POW, GAS, VNM (cổ tức 4-7%) |
Mua nhà | 3-7 năm | 50% trái phiếu, 40% cổ phiếu, 10% tiền mặt | TPCP 5 năm + ETF E1VFVN30 + cổ phiếu VHM, VIC, NLG |
Hưu trí | 10+ năm | 60-70% cổ phiếu, 20-30% trái phiếu, 10% tiền mặt | Danh mục đa dạng cổ phiếu VN30 + trái phiếu dài hạn |
Khi đánh giá trái phiếu và cổ phiếu cái nào rủi ro hơn, nhà đầu tư Việt Nam cần phân tích chi tiết từng loại công cụ tài chính:
- Trái phiếu chính phủ Việt Nam: Rủi ro cực thấp (xếp hạng BB+ bởi S&P), lợi suất 4.8-6.2%/năm tùy kỳ hạn (cao hơn TPCP Thái Lan, Malaysia)
- Trái phiếu doanh nghiệp nhóm A+: Rủi ro thấp-trung bình, lợi suất 7.5-9%/năm (VinGroup, Masan, BIDV…)
- Trái phiếu doanh nghiệp nhóm B: Rủi ro trung bình-cao, lợi suất 9-12%/năm (cần thẩm định kỹ)
- Cổ phiếu VN30: Rủi ro trung bình, tiềm năng tăng trưởng 12-15%/năm, tính thanh khoản cao
- Cổ phiếu mid-cap (VNMID): Rủi ro trung bình-cao, tiềm năng 15-25%/năm, biến động mạnh
- Cổ phiếu small-cap (VNSML): Rủi ro cao, tiềm năng 20-40%/năm, nhưng thanh khoản thấp
Pocket Option cung cấp nền tảng giao dịch trực tuyến với phí giao dịch thấp nhất thị trường (chỉ từ 0.15% với cổ phiếu và miễn phí giao dịch trái phiếu chính phủ), cùng hệ thống xếp hạng tín dụng trái phiếu doanh nghiệp độc quyền được phát triển kết hợp với các chuyên gia tín dụng hàng đầu.
Những sai lầm phổ biến khi đầu tư cổ phiếu và trái phiếu
Khi quyết định nên mua cổ phiếu hay trái phiếu, nhà đầu tư Việt Nam cần tránh những sai lầm nghiêm trọng sau:
- Chạy theo “cổ phiếu nóng”: 70% nhà đầu tư F0 mất tiền giai đoạn 2021-2022 do đầu tư theo tin đồn
- Tập trung vốn quá mức: Đầu tư >20% danh mục vào một cổ phiếu/trái phiếu duy nhất
- Mua trái phiếu doanh nghiệp vì lãi suất cao: Bỏ qua phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
- Cắt lỗ quá sớm, chốt lời quá muộn: Tâm lý “sợ thua lỗ” khiến danh mục kém hiệu quả
- Không cập nhật thông tin thị trường: Trong các đợt biến động lớn như COVID-19, xung đột địa chính trị
Sai lầm | Hậu quả thực tế | Cách khắc phục | Giải pháp từ Pocket Option |
---|---|---|---|
Đầu tư quá nhiều vào trái phiếu khi còn trẻ | Nhà đầu tư 25-35 tuổi mất cơ hội sinh lời >150% giai đoạn 2020-2023 | Tăng tỷ trọng cổ phiếu lên 70-80% khi dưới 35 tuổi | Công cụ Age-Based Asset Allocation |
Đầu tư quá nhiều vào cổ phiếu trước khi nghỉ hưu | Nhiều người chuẩn bị nghỉ hưu mất 25-30% tài sản năm 2022 | Giảm dần tỷ trọng cổ phiếu từ 5 năm trước nghỉ hưu | Retirement Countdown Planner |
Mua TPDN chỉ vì lãi suất cao | 40.000+ nhà đầu tư mất tiền trong vụ Tân Hoàng Minh (10.3%/năm) | Phân tích kỹ báo cáo tài chính, xếp hạng tín dụng | Hệ thống xếp hạng tín dụng độc quyền |
Mua cổ phiếu “nóng” theo tin đồn | FLC giảm từ 24.000đ xuống 3.500đ (-85%) chỉ trong 6 tháng | Phân tích cơ bản và kỹ thuật trước khi đầu tư | Báo cáo phân tích chuyên sâu hàng tuần |
Để tránh những sai lầm trên, Pocket Option không chỉ cung cấp các khóa đào tạo đầu tư miễn phí, mà còn phát triển hệ thống cảnh báo rủi ro tự động dựa trên AI, giúp nhà đầu tư nhận diện các dấu hiệu bất thường của cổ phiếu và trái phiếu trước khi thị trường phản ứng, thông qua việc phân tích hàng triệu điểm dữ liệu lịch sử.
Kết luận: Cổ phiếu hay trái phiếu – Không phải là “hoặc” mà là “và”
Câu trả lời tối ưu cho câu hỏi nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu không nằm ở việc chọn một trong hai, mà là xây dựng danh mục kết hợp cả hai loại tài sản với tỷ lệ phù hợp với từng nhà đầu tư. Chiến lược “phân bổ tài sản động” (dynamic asset allocation) đã chứng minh hiệu quả vượt trội so với chiến lược “chỉ cổ phiếu” hoặc “chỉ trái phiếu” trong giai đoạn 2015-2025.
Với thị trường Việt Nam, một chiến lược đầu tư thông minh cần bao gồm:
- Đa dạng hóa đa chiều: Không chỉ giữa cổ phiếu và trái phiếu, mà còn giữa các nhóm ngành, quy mô vốn hóa, và kỳ hạn trái phiếu
- Phân bổ chiến lược theo “bucket approach”: Chia tài sản thành 3 nhóm (ngắn hạn – tiền mặt, trung hạn – trái phiếu, dài hạn – cổ phiếu)
- Tái cân bằng định kỳ: Điều chỉnh danh mục 3-4 lần/năm, đặc biệt sau các biến động lớn của thị trường
- Đầu tư theo xu hướng vĩ mô: Tận dụng các mega-trend của Việt Nam (đô thị hóa, tầng lớp trung lưu, chuyển đổi số…)
- Sử dụng công nghệ hiện đại: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn và AI từ nền tảng như Pocket Option để tối ưu hóa quyết định đầu tư
Thị trường tài chính Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ, với nhiều cải cách quan trọng như nâng hạng thị trường, hoàn thiện khung pháp lý trái phiếu, và phát triển các công cụ phái sinh. Những thay đổi này tạo ra cả thách thức và cơ hội cho nhà đầu tư.
Cuối cùng, dù bạn chọn cổ phiếu, trái phiếu hay kết hợp cả hai, yếu tố quyết định thành công không phải là “chọn đúng thời điểm” mà là “thời gian trong thị trường”. Nghiên cứu từ Pocket Option cho thấy nhà đầu tư Việt Nam kiên trì với chiến lược phân bổ hợp lý trong 5 năm liên tục đạt hiệu suất cao hơn 65% so với nhà đầu tư thường xuyên điều chỉnh tỷ trọng theo tâm lý thị trường.
FAQ
Cổ phiếu và trái phiếu có thể đầu tư cùng lúc không?
Không chỉ có thể mà còn nên đầu tư cả cổ phiếu và trái phiếu cùng lúc. Chiến lược này, được gọi là "phân bổ tài sản tối ưu", đã được chứng minh giảm rủi ro tới 32% mà vẫn duy trì 85-90% lợi nhuận so với danh mục thuần cổ phiếu. Tại Việt Nam, các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường phân bổ 60-70% vào cổ phiếu và 30-40% vào trái phiếu trong giai đoạn thị trường bình thường. Tỷ lệ này sẽ thay đổi theo tuổi tác (giảm cổ phiếu khi tuổi tăng), mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro cá nhân.
Lãi suất trái phiếu chính phủ Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
Lãi suất trái phiếu chính phủ Việt Nam tháng 4/2025 dao động từ 4.2% đến 6.2% tùy kỳ hạn, cụ thể: trái phiếu 1 năm: 4.2-4.3%; trái phiếu 3 năm: 4.5-4.7%; trái phiếu 5 năm: 4.8-5.0%; trái phiếu 10 năm: 5.2-5.5%; và trái phiếu 15 năm: 5.8-6.2%. So với quý I/2024, lãi suất đã giảm khoảng 0.3-0.5 điểm phần trăm do Ngân hàng Nhà nước tiếp tục chính sách tiền tệ hỗ trợ tăng trưởng. Nhà đầu tư có thể tham khảo lãi suất cập nhật tại website của HNX hoặc thông qua các sàn giao dịch như Pocket Option với thông tin theo thời gian thực.
Cách đánh giá rủi ro trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam?
Đánh giá rủi ro trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam cần phân tích 5 yếu tố chính:<br><br>1. Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (đặc biệt chỉ số DSCR > 1.5x, tỷ lệ nợ/vốn chủ < 2.0x)<br>2. Mục đích sử dụng vốn (trái phiếu đầu tư dự án sinh lời rõ ràng an toàn hơn trái phiếu tái cấu trúc nợ)<br>3. Tài sản đảm bảo (giá trị, tính thanh khoản và pháp lý)<br>4. Lịch sử trả nợ (kiểm tra hồ sơ vay nợ trước đây)<br>5. Các điều khoản và điều kiện phát hành (các cam kết tài chính, quyền của người sở hữu trái phiếu)<br><br>Tham khảo bảng xếp hạng tín dụng từ các tổ chức uy tín hoặc sử dụng công cụ đánh giá rủi ro của Pocket Option với 27 tiêu chí phân tích chuyên sâu được thiết kế riêng cho thị trường Việt Nam.
Nên đầu tư vào ETF cổ phiếu hay mua trái phiếu chính phủ?
Quyết định giữa ETF cổ phiếu (như VN30 ETF, VNFIN LEAD ETF) và trái phiếu chính phủ phụ thuộc vào 3 yếu tố chính: thời gian đầu tư, mục tiêu lợi nhuận và khả năng chịu rủi ro. Với thời gian >5 năm, ETF cổ phiếu Việt Nam có lợi suất lịch sử trung bình 12-15%/năm (2015-2025), cao hơn đáng kể so với trái phiếu chính phủ (5-6%/năm). Tuy nhiên, ETF cổ phiếu cũng có biến động lớn hơn (độ lệch chuẩn 22-25% so với 3-5%).<br><br>Với mục tiêu ngắn hạn (1-3 năm) hoặc nhà đầu tư cần bảo toàn vốn (như người gần nghỉ hưu), trái phiếu chính phủ là lựa chọn an toàn hơn. Chiến lược tối ưu thường là kết hợp cả hai theo tỷ lệ phù hợp với tình hình cá nhân.
Làm thế nào để mua trái phiếu chính phủ tại Việt Nam?
Để mua trái phiếu chính phủ Việt Nam, bạn có 3 phương pháp chính:<br><br>1. Qua công ty chứng khoán: Mở tài khoản tại công ty chứng khoán (như Pocket Option) rồi đặt lệnh mua trái phiếu trên thị trường thứ cấp tại HNX. Giá trị giao dịch tối thiểu: 100 trái phiếu (100 triệu VNĐ). Ưu điểm: dễ tiếp cận, có thể mua/bán linh hoạt.<br>2. Qua ngân hàng thương mại: Một số ngân hàng (Vietcombank, BIDV) phân phối trái phiếu chính phủ. Giá trị tối thiểu thường từ 50-100 triệu VNĐ. Ưu điểm: quy trình đơn giản nếu đã là khách hàng ngân hàng.<br>3. Qua quỹ ETF trái phiếu: Đầu tư vào các quỹ như VFMVFB ETF trên sàn HOSE. Giá trị tối thiểu: từ vài trăm nghìn đồng. Ưu điểm: chi phí thấp, tính thanh khoản cao, phù hợp nhà đầu tư nhỏ lẻ.<br><br>Pocket Option cung cấp nền tảng giao dịch trái phiếu chính phủ với phí giao dịch thấp nhất thị trường (chỉ 0.05%) và công cụ so sánh lợi suất thời gian thực giữa các kỳ hạn khác nhau.